Có 2 kết quả:

无生命 wú shēng mìng ㄨˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ無生命 wú shēng mìng ㄨˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inert
(2) lifeless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inert
(2) lifeless

Bình luận 0